Characters remaining: 500/500
Translation

middle watch

/'midl'wɔtʃ/
Academic
Friendly

Từ "middle watch" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một ca gác đêm, thường diễn ra từ nửa đêm (12 giờ đêm) đến 4 giờ sáng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc quân sự, nơi việc chia ca gác rất quan trọng để bảo đảm an toàn hiệu quả.

Định nghĩa
  • Middle watch (n): Ca gác đêm diễn ra từ nửa đêm đến 4 giờ sáng.
dụ sử dụng
  1. "The sailor was assigned to the middle watch, so he had to stay alert during the night."
    (Người thủy thủ được giao nhiệm vụ ca gác giữa đêm, vậy anh ta phải giữ tỉnh táo suốt đêm.)

  2. "During the middle watch, the sky was clear, and the stars were shining brightly."
    (Trong ca gác giữa đêm, bầu trời trong xanh những ngôi sao sáng rực.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc hội thoại chính thức, bạn có thể thấy "middle watch" được nhắc đến trong các bối cảnh lịch sử, như trong các tác phẩm văn học về hàng hải hoặc các ghi chép quân sự.
Phân biệt biến thể
  • First watch: Ca gác từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối.
  • Second watch: Ca gác từ 8 giờ tối đến nửa đêm.
  • Third watch: Ca gác từ 4 giờ sáng đến 8 giờ sáng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Night shift: Ca làm việc vào ban đêm, có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự hoặc hàng hải.
  • Watch: Từ này có thể dùng chung để chỉ ca gác, nhưng không nhất thiết phải ca gác đêm.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "middle watch" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan, bạn có thể gặp các cụm từ như: - On watch: Đang trong ca gác, thường được sử dụng khi nói về sự cảnh giác hoặc trách nhiệm. - Stand watch: Tham gia vào việc gác đêm.

Tổng kết

"Middle watch" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự hàng hải, thể hiện sự tổ chức quy tắc trong việc bảo vệ an toàn trong những giờ đêm tối tăm.

danh từ
  1. ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)

Comments and discussion on the word "middle watch"