Từ "middle watch" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một ca gác đêm, thường diễn ra từ nửa đêm (12 giờ đêm) đến 4 giờ sáng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc quân sự, nơi mà việc chia ca gác là rất quan trọng để bảo đảm an toàn và hiệu quả.
"The sailor was assigned to the middle watch, so he had to stay alert during the night."
(Người thủy thủ được giao nhiệm vụ ca gác giữa đêm, vì vậy anh ta phải giữ tỉnh táo suốt đêm.)
"During the middle watch, the sky was clear, and the stars were shining brightly."
(Trong ca gác giữa đêm, bầu trời trong xanh và những ngôi sao sáng rực.)
Mặc dù "middle watch" không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan, bạn có thể gặp các cụm từ như: - On watch: Đang trong ca gác, thường được sử dụng khi nói về sự cảnh giác hoặc trách nhiệm. - Stand watch: Tham gia vào việc gác đêm.
"Middle watch" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự và hàng hải, thể hiện sự tổ chức và quy tắc trong việc bảo vệ an toàn trong những giờ đêm tối tăm.